Có 2 kết quả:

非动物性名词 fēi dòng wù xìng míng cí ㄈㄟ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ ㄒㄧㄥˋ ㄇㄧㄥˊ ㄘˊ非動物性名詞 fēi dòng wù xìng míng cí ㄈㄟ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ ㄒㄧㄥˋ ㄇㄧㄥˊ ㄘˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

inanimate noun

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

inanimate noun

Bình luận 0