Có 2 kết quả:
非动物性名词 fēi dòng wù xìng míng cí ㄈㄟ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ ㄒㄧㄥˋ ㄇㄧㄥˊ ㄘˊ • 非動物性名詞 fēi dòng wù xìng míng cí ㄈㄟ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ ㄒㄧㄥˋ ㄇㄧㄥˊ ㄘˊ
Từ điển Trung-Anh
inanimate noun
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
inanimate noun
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0